Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月露风云
Pinyin: yuè lù fēng yún
Meanings: Moonlight, dew, wind, and clouds (symbolizing illusory and fantastical things)., Ánh trăng, sương sớm, gió và mây (tượng trưng cho những thứ viển vông, hão huyền), 比喻无用的文字。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形;积案盈箱,唯是风云之状。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 月, 路, 雨, 㐅, 几, 二, 厶
Chinese meaning: 比喻无用的文字。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形;积案盈箱,唯是风云之状。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những điều xa vời, không thực tế.
Example: 这些计划听起来不过是月露风云而已。
Example pinyin: zhè xiē jì huà tīng qǐ lái bú guò shì yuè lù fēng yún ér yǐ 。
Tiếng Việt: Những kế hoạch này nghe qua chẳng qua chỉ là những thứ viển vông mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh trăng, sương sớm, gió và mây (tượng trưng cho những thứ viển vông, hão huyền)
Nghĩa phụ
English
Moonlight, dew, wind, and clouds (symbolizing illusory and fantastical things).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无用的文字。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形;积案盈箱,唯是风云之状。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế