Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月露之体

Pinyin: yuè lù zhī tǐ

Meanings: Otherworldly beauty (compared to moonlight and dew)., Vẻ đẹp thoát tục (so sánh với ánh trăng và sương mai), 喻指辞藻华美而内容空乏的诗文。[出处]语本《隋书·李谔传》“江左齐梁,其弊弥甚……竞一韵之奇,争一字之巧,连篇累牍,不出月露之形,积案盈箱,唯是风云之状。”[例]世所盛行宋元词曲,咸以昿于唐末,然实陈隋始之,盖齐梁~,矜华角丽,固已兆端。——明·胡应麟《少室山房笔丛·庄岳委谈下》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 月, 路, 雨, 丶, 亻, 本

Chinese meaning: 喻指辞藻华美而内容空乏的诗文。[出处]语本《隋书·李谔传》“江左齐梁,其弊弥甚……竞一韵之奇,争一字之巧,连篇累牍,不出月露之形,积案盈箱,唯是风云之状。”[例]世所盛行宋元词曲,咸以昿于唐末,然实陈隋始之,盖齐梁~,矜华角丽,固已兆端。——明·胡应麟《少室山房笔丛·庄岳委谈下》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn học để ca ngợi vẻ đẹp thanh khiết và siêu nhiên.

Example: 她的气质如同月露之体,令人难以忘怀。

Example pinyin: tā de qì zhì rú tóng yuè lù zhī tǐ , lìng rén nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy giống như vẻ đẹp thoát tục của ánh trăng và sương mai, khiến người ta khó quên.

月露之体
yuè lù zhī tǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp thoát tục (so sánh với ánh trăng và sương mai)

Otherworldly beauty (compared to moonlight and dew).

喻指辞藻华美而内容空乏的诗文。[出处]语本《隋书·李谔传》“江左齐梁,其弊弥甚……竞一韵之奇,争一字之巧,连篇累牍,不出月露之形,积案盈箱,唯是风云之状。”[例]世所盛行宋元词曲,咸以昿于唐末,然实陈隋始之,盖齐梁~,矜华角丽,固已兆端。——明·胡应麟《少室山房笔丛·庄岳委谈下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月露之体 (yuè lù zhī tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung