Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月里嫦娥

Pinyin: yuè lǐ cháng é

Meanings: Chang'e in the moon palace (referring to women of exceptional beauty)., Hằng Nga trong cung trăng (ám chỉ phụ nữ có dung nhan tuyệt trần), 嫦娥神话中月宫里的仙女,相传她是后羿的妻子,因偷吃不死之药而上了月宫。比喻风姿绰约的美女。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第三折“姐姐是月里嫦娥。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 月, 一, 甲, 女, 常, 我

Chinese meaning: 嫦娥神话中月宫里的仙女,相传她是后羿的妻子,因偷吃不死之药而上了月宫。比喻风姿绰约的美女。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第三折“姐姐是月里嫦娥。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ đời sống để ca ngợi vẻ đẹp của phụ nữ.

Example: 她就像月里嫦娥一样美丽动人。

Example pinyin: tā jiù xiàng yuè lǐ cháng é yí yàng měi lì dòng rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy đẹp động lòng người như Hằng Nga trên cung trăng.

月里嫦娥
yuè lǐ cháng é
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hằng Nga trong cung trăng (ám chỉ phụ nữ có dung nhan tuyệt trần)

Chang'e in the moon palace (referring to women of exceptional beauty).

嫦娥神话中月宫里的仙女,相传她是后羿的妻子,因偷吃不死之药而上了月宫。比喻风姿绰约的美女。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第三折“姐姐是月里嫦娥。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月里嫦娥 (yuè lǐ cháng é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung