Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月轮
Pinyin: yuè lún
Meanings: Hình dáng tròn trịa của mặt trăng, The round shape of the moon., ①指圆月。*②泛指月亮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 仑, 车
Chinese meaning: ①指圆月。*②泛指月亮。
Grammar: Danh từ dùng để chỉ hình dạng của mặt trăng, đặc biệt là khi nó tròn và sáng.
Example: 满月时,月轮特别明亮。
Example pinyin: mǎn yuè shí , yuè lún tè bié míng liàng 。
Tiếng Việt: Khi trăng tròn, hình dáng mặt trăng đặc biệt sáng rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng tròn trịa của mặt trăng
Nghĩa phụ
English
The round shape of the moon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指圆月
泛指月亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!