Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月薪

Pinyin: yuè xīn

Meanings: Tiền lương hàng tháng, Monthly salary., ①按月发给的薪水。[例]月薪颇丰。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 新, 艹

Chinese meaning: ①按月发给的薪水。[例]月薪颇丰。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thu nhập cá nhân hay tài chính.

Example: 他的月薪很高,所以他生活得很舒适。

Example pinyin: tā de yuè xīn hěn gāo , suǒ yǐ tā shēng huó dé hěn shū shì 。

Tiếng Việt: Lương tháng của anh ấy rất cao nên anh ấy sống rất thoải mái.

月薪
yuè xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương hàng tháng

Monthly salary.

按月发给的薪水。月薪颇丰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月薪 (yuè xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung