Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月落星沉
Pinyin: yuè luò xīng chén
Meanings: The moon sets and stars fade (depicting the end of the night as the moon sets and stars gradually disappear)., Trăng lặn sao mờ (mô tả cảnh cuối đêm khi trăng lặn và các vì sao dần biến mất), 月亮落山,星光暗淡了。指天将亮时。[出处]五代蜀·韦庄《酒泉子》“词月落星沉,楼上美人春睡。”[例]直谈到~,我才依依不舍地起身告别。——杨朔《生命在号召》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 月, 洛, 艹, 日, 生, 冗, 氵
Chinese meaning: 月亮落山,星光暗淡了。指天将亮时。[出处]五代蜀·韦庄《酒泉子》“词月落星沉,楼上美人春睡。”[例]直谈到~,我才依依不舍地起身告别。——杨朔《生命在号召》。
Grammar: Được dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc trong các bài thơ cổ để nói về thời gian cuối đêm.
Example: 月落星沉之时,他终于完成了工作。
Example pinyin: yuè luò xīng chén zhī shí , tā zhōng yú wán chéng le gōng zuò 。
Tiếng Việt: Khi trăng lặn sao mờ, anh ấy cuối cùng cũng hoàn thành công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng lặn sao mờ (mô tả cảnh cuối đêm khi trăng lặn và các vì sao dần biến mất)
Nghĩa phụ
English
The moon sets and stars fade (depicting the end of the night as the moon sets and stars gradually disappear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月亮落山,星光暗淡了。指天将亮时。[出处]五代蜀·韦庄《酒泉子》“词月落星沉,楼上美人春睡。”[例]直谈到~,我才依依不舍地起身告别。——杨朔《生命在号召》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế