Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月色
Pinyin: yuè sè
Meanings: Ánh trăng, Moonlight., ①月光。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①月光。
Grammar: Danh từ mô tả ánh sáng phát ra từ mặt trăng, thường xuất hiện trong thơ ca và văn miêu tả.
Example: 今晚的月色非常美丽。
Example pinyin: jīn wǎn de yuè sè fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Ánh trăng đêm nay rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh trăng
Nghĩa phụ
English
Moonlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!