Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月老
Pinyin: yuè lǎo
Meanings: Old Man Yuelao (the deity who ties the red thread of fate in Chinese mythology)., Ông Tơ bà Nguyệt (vị thần se duyên trong truyền thuyết Trung Quốc), ①月下老人;媒人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 匕, 耂
Chinese meaning: ①月下老人;媒人。
Grammar: Được coi là danh từ chỉ vị thần linh thiêng trong văn hóa dân gian Trung Hoa.
Example: 人们相信月老能为未婚男女牵线搭桥。
Example pinyin: rén men xiāng xìn yuè lǎo néng wèi wèi hūn nán nǚ qiān xiàn dā qiáo 。
Tiếng Việt: Người ta tin rằng ông Tơ bà Nguyệt có thể se duyên cho nam nữ chưa kết hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông Tơ bà Nguyệt (vị thần se duyên trong truyền thuyết Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Old Man Yuelao (the deity who ties the red thread of fate in Chinese mythology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月下老人;媒人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!