Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月缺难圆

Pinyin: yuè quē nán yuán

Meanings: A waning moon is hard to become full again (indicating something once lost is difficult to restore fully)., Trăng khuyết khó tròn (ánh chỉ việc điều gì đó đã mất đi thì khó lấy lại được nguyên vẹn), 比喻关系一旦破裂,就很难挽回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 月, 夬, 缶, 又, 隹, 员, 囗

Chinese meaning: 比喻关系一旦破裂,就很难挽回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các tình huống mang tính bi thương hoặc tiếc nuối.

Example: 他们之间的感情已经到了月缺难圆的地步。

Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng yǐ jīng dào le yuè quē nán yuán de dì bù 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ đã đến mức trăng khuyết khó tròn.

月缺难圆
yuè quē nán yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăng khuyết khó tròn (ánh chỉ việc điều gì đó đã mất đi thì khó lấy lại được nguyên vẹn)

A waning moon is hard to become full again (indicating something once lost is difficult to restore fully).

比喻关系一旦破裂,就很难挽回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月缺难圆 (yuè quē nán yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung