Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月缺花残
Pinyin: yuè quē huā cán
Meanings: The moon wanes and flowers wither (suggesting loss or incomplete situations)., Trăng khuyết, hoa tàn (ám chỉ sự tan vỡ, mất mát hoặc hoàn cảnh không trọn vẹn), 形容衰败零落的景象。也比喻感情破裂,两相离异。[出处]唐·温庭筠《和王秀才伤歌妓》诗“月缺花残莫怆然,花须终发月须圆。”[例]~人憔悴,冷落了鸳鸯被。——元·商挺《潘妃曲》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 月, 夬, 缶, 化, 艹, 戋, 歹
Chinese meaning: 形容衰败零落的景象。也比喻感情破裂,两相离异。[出处]唐·温庭筠《和王秀才伤歌妓》诗“月缺花残莫怆然,花须终发月须圆。”[例]~人憔悴,冷落了鸳鸯被。——元·商挺《潘妃曲》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường được dùng trong văn học để diễn tả tâm trạng buồn bã.
Example: 看到月缺花残的景象,他感到十分惆怅。
Example pinyin: kàn dào yuè quē huā cán de jǐng xiàng , tā gǎn dào shí fēn chóu chàng 。
Tiếng Việt: Nhìn cảnh trăng khuyết hoa tàn, anh ấy cảm thấy vô cùng sầu não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng khuyết, hoa tàn (ám chỉ sự tan vỡ, mất mát hoặc hoàn cảnh không trọn vẹn)
Nghĩa phụ
English
The moon wanes and flowers wither (suggesting loss or incomplete situations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容衰败零落的景象。也比喻感情破裂,两相离异。[出处]唐·温庭筠《和王秀才伤歌妓》诗“月缺花残莫怆然,花须终发月须圆。”[例]~人憔悴,冷落了鸳鸯被。——元·商挺《潘妃曲》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế