Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月经

Pinyin: yuè jīng

Meanings: Menstruation (a woman's menstrual cycle)., Kinh nguyệt (chu kỳ sinh lý của phụ nữ), ①生殖细胞发育成熟的女子周期性的子宫内膜脱落出血,也指月经期流出的血。一般在十四岁左右,月经即开始来潮,到五十岁左右则经断,其中除妊娠及哺乳期外,通常是一月来潮一次。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 月, 纟

Chinese meaning: ①生殖细胞发育成熟的女子周期性的子宫内膜脱落出血,也指月经期流出的血。一般在十四岁左右,月经即开始来潮,到五十岁左右则经断,其中除妊娠及哺乳期外,通常是一月来潮一次。

Grammar: Là danh từ y học, thường dùng để mô tả hiện tượng sinh lý tự nhiên của phụ nữ.

Example: 女性每个月都会经历月经周期。

Example pinyin: nǚ xìng měi gè yuè dōu huì jīng lì yuè jīng zhōu qī 。

Tiếng Việt: Phụ nữ mỗi tháng đều trải qua chu kỳ kinh nguyệt.

月经
yuè jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh nguyệt (chu kỳ sinh lý của phụ nữ)

Menstruation (a woman's menstrual cycle).

生殖细胞发育成熟的女子周期性的子宫内膜脱落出血,也指月经期流出的血。一般在十四岁左右,月经即开始来潮,到五十岁左右则经断,其中除妊娠及哺乳期外,通常是一月来潮一次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月经 (yuè jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung