Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月票
Pinyin: yuè piào
Meanings: A monthly pass (usually for public transportation like buses and subways)., Vé tháng (thường dùng cho giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm...), ①整月使用的票证,如乘车月票。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 示, 覀
Chinese meaning: ①整月使用的票证,如乘车月票。
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến phương tiện giao thông hoặc dịch vụ định kỳ hàng tháng.
Example: 我买了一个地铁的月票。
Example pinyin: wǒ mǎi le yí gè dì tiě de yuè piào 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua một vé tháng cho tàu điện ngầm.

📷 sao kê tài khoản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé tháng (thường dùng cho giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm...)
Nghĩa phụ
English
A monthly pass (usually for public transportation like buses and subways).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整月使用的票证,如乘车月票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
