Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月球
Pinyin: yuè qiú
Meanings: The Moon, Mặt trăng (tên gọi khoa học), ①通称“月亮”;地球的卫星,本身不发光,只能反射太阳的光,直径约为地球直径的四分之一。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 求, 王
Chinese meaning: ①通称“月亮”;地球的卫星,本身不发光,只能反射太阳的光,直径约为地球直径的四分之一。
Grammar: Danh từ chỉ thiên thể, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học vũ trụ.
Example: 人类首次登上了月球是在1969年。
Example pinyin: rén lèi shǒu cì dēng shàng le yuè qiú shì zài 1 9 6 9 nián 。
Tiếng Việt: Lần đầu tiên con người đặt chân lên mặt trăng là vào năm 1969.

📷 The Moon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trăng (tên gọi khoa học)
Nghĩa phụ
English
The Moon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通称“月亮”;地球的卫星,本身不发光,只能反射太阳的光,直径约为地球直径的四分之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
