Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月异日新
Pinyin: yuè yì rì xīn
Meanings: Each month differs, each day brings something new; indicates rapid development and continuous innovation., Mỗi tháng mỗi khác, mỗi ngày thêm mới, chỉ sự phát triển nhanh chóng và đổi mới liên tục., 月月不同,日日更新。形容变化、发展很快。[出处]孙中山《上李鸿章书》“比见国家奋筹富强之术,月异日新,不遗余力,髒髒乎将与欧洲并驾矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 月, 巳, 廾, 日, 亲, 斤
Chinese meaning: 月月不同,日日更新。形容变化、发展很快。[出处]孙中山《上李鸿章书》“比见国家奋筹富强之术,月异日新,不遗余力,髒髒乎将与欧洲并驾矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tốc độ phát triển vượt bậc.
Example: 科技的发展真是月异日新。
Example pinyin: kē jì de fā zhǎn zhēn shì yuè yì rì xīn 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của công nghệ thật sự thay đổi nhanh chóng từng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi tháng mỗi khác, mỗi ngày thêm mới, chỉ sự phát triển nhanh chóng và đổi mới liên tục.
Nghĩa phụ
English
Each month differs, each day brings something new; indicates rapid development and continuous innovation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月月不同,日日更新。形容变化、发展很快。[出处]孙中山《上李鸿章书》“比见国家奋筹富强之术,月异日新,不遗余力,髒髒乎将与欧洲并驾矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế