Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月底
Pinyin: yuè dǐ
Meanings: End of the month; the final moment of a month., Cuối tháng, thời điểm cuối cùng của một tháng., ①月末。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 广, 氐
Chinese meaning: ①月末。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với giới từ thời gian.
Example: 月底我们需要提交报告。
Example pinyin: yuè dǐ wǒ men xū yào tí jiāo bào gào 。
Tiếng Việt: Cuối tháng chúng tôi cần nộp báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối tháng, thời điểm cuối cùng của một tháng.
Nghĩa phụ
English
End of the month; the final moment of a month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月末
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!