Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月工
Pinyin: yuè gōng
Meanings: Monthly wage; salary calculated on a monthly basis., Tiền lương tính theo tháng., ①论月受雇的佣工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 月, 工
Chinese meaning: ①论月受雇的佣工。
Grammar: Liên quan đến lĩnh vực tài chính, kinh tế.
Example: 他领到了这个月的月工。
Example pinyin: tā lǐng dào le zhè ge yuè de yuè gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được tiền lương tháng này.

📷 Người đàn ông viết vào sổ ghi chép nhắc nhở chương trình nghị sự hàng ngày cho tháng, năm, tuần tới. Công việc hàng ngày, lập kế hoạch thường xuyên. Quản lý thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương tính theo tháng.
Nghĩa phụ
English
Monthly wage; salary calculated on a monthly basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
论月受雇的佣工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
