Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月尾
Pinyin: yuè wěi
Meanings: End of the month; the last part of a month., Cuối tháng, khoảng thời gian cuối cùng của một tháng., ①月底。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 月, 尸, 毛
Chinese meaning: ①月底。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, chỉ thời gian cụ thể.
Example: 这个项目必须在月尾前完成。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù bì xū zài yuè wěi qián wán chéng 。
Tiếng Việt: Dự án này phải hoàn thành trước cuối tháng.

📷 Chữ tượng hình vẽ tay dịch TOKYO. biểu tượng vector nhật bản màu đen trên nền trắng với mặt trời đỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối tháng, khoảng thời gian cuối cùng của một tháng.
Nghĩa phụ
English
End of the month; the last part of a month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
