Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月宫

Pinyin: yuè gōng

Meanings: Cung trăng, nơi Hằng Nga sống theo truyền thuyết Trung Hoa., Moon Palace; the place where Chang'e resides according to Chinese mythology., ①古代神话传说中月中的宫殿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 吕, 宀

Chinese meaning: ①古代神话传说中月中的宫殿。

Grammar: Từ mang tính chất thần thoại, thường xuất hiện trong truyện dân gian.

Example: 嫦娥住在月宫里。

Example pinyin: cháng é zhù zài yuè gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Hằng Nga sống trong cung trăng.

月宫
yuè gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung trăng, nơi Hằng Nga sống theo truyền thuyết Trung Hoa.

Moon Palace; the place where Chang'e resides according to Chinese mythology.

古代神话传说中月中的宫殿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月宫 (yuè gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung