Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月季
Pinyin: yuè jì
Meanings: Hoa hồng, loài hoa nở nhiều lần trong năm., Rose, a type of flower that blooms multiple times a year., ①常绿或半常绿小灌木,茎有刺,羽状复叶,小叶阔卵形,花红色、粉红或近白色,四季都开花。供观赏。*②这种植物的花。也叫“月月红”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 子, 禾
Chinese meaning: ①常绿或半常绿小灌木,茎有刺,羽状复叶,小叶阔卵形,花红色、粉红或近白色,四季都开花。供观赏。*②这种植物的花。也叫“月月红”。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thuộc nhóm thực vật.
Example: 花园里种满了月季。
Example pinyin: huā yuán lǐ zhǒng mǎn le yuè jì 。
Tiếng Việt: Trong vườn trồng đầy hoa hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa hồng, loài hoa nở nhiều lần trong năm.
Nghĩa phụ
English
Rose, a type of flower that blooms multiple times a year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常绿或半常绿小灌木,茎有刺,羽状复叶,小叶阔卵形,花红色、粉红或近白色,四季都开花。供观赏
这种植物的花。也叫“月月红”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!