Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月夕花朝

Pinyin: yuè xī huā zhāo

Meanings: Tương tự ‘月夕花晨’, nhưng nhấn mạnh cả thời điểm buổi sáng và tối đẹp đẽ., Similar to 'moonlit nights and flower-filled mornings', emphasizes both beautiful mornings and evenings., 月明的夜晚,花开的早晨。形容良辰美景。[出处]《旧唐书·罗威传》“每花朝月夕,与宾佐赋咏,甚有情致。”[例]空误了幽期密约,虚过了~,天缘配合,有分煎熬。——元·郑德辉《迷青琐倩女离魂》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 月, 丶, 𠂊, 化, 艹, 𠦝

Chinese meaning: 月明的夜晚,花开的早晨。形容良辰美景。[出处]《旧唐书·罗威传》“每花朝月夕,与宾佐赋咏,甚有情致。”[例]空误了幽期密约,虚过了~,天缘配合,有分煎熬。——元·郑德辉《迷青琐倩女离魂》第一折。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa thẩm mỹ cao.

Example: 月夕花朝,风景如画。

Example pinyin: yuè xī huā cháo , fēng jǐng rú huà 。

Tiếng Việt: Đêm trăng sáng và buổi sớm hoa tươi, phong cảnh như tranh vẽ.

月夕花朝
yuè xī huā zhāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự ‘月夕花晨’, nhưng nhấn mạnh cả thời điểm buổi sáng và tối đẹp đẽ.

Similar to 'moonlit nights and flower-filled mornings', emphasizes both beautiful mornings and evenings.

月明的夜晚,花开的早晨。形容良辰美景。[出处]《旧唐书·罗威传》“每花朝月夕,与宾佐赋咏,甚有情致。”[例]空误了幽期密约,虚过了~,天缘配合,有分煎熬。——元·郑德辉《迷青琐倩女离魂》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...