Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月夕

Pinyin: yuè xī

Meanings: Đêm trăng đẹp, đặc biệt là vào những dịp lễ hội ngắm trăng., Beautiful moonlit night, especially during moon-watching festivals., ①月夜。[例]花晨月夕。*②月末。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 月, 丶, 𠂊

Chinese meaning: ①月夜。[例]花晨月夕。*②月末。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương cổ xưa hoặc các bài thơ.

Example: 每逢月夕,家家户户都会赏月。

Example pinyin: měi féng yuè xī , jiā jiā hù hù dōu huì shǎng yuè 。

Tiếng Việt: Cứ mỗi đêm trăng đẹp, mọi gia đình đều ngắm trăng.

月夕
yuè xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm trăng đẹp, đặc biệt là vào những dịp lễ hội ngắm trăng.

Beautiful moonlit night, especially during moon-watching festivals.

月夜。花晨月夕

月末

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月夕 (yuè xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung