Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月城
Pinyin: yuè chéng
Meanings: A poetic name for Jiangsu City in China, famous for its beautiful moonlit nights., Tên gọi mỹ miều của thành phố Giang Tô, Trung Quốc, nổi tiếng với cảnh đêm trăng đẹp., ①围绕在城门外的半圆形小城;瓮城。[例]人报与高太尉,亲自临月城上,女墙边。——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 土, 成
Chinese meaning: ①围绕在城门外的半圆形小城;瓮城。[例]人报与高太尉,亲自临月城上,女墙边。——《水浒传》。
Grammar: Thuộc loại danh từ riêng, gắn liền với địa danh cụ thể.
Example: 扬州又称月城。
Example pinyin: yáng zhōu yòu chēng yuè chéng 。
Tiếng Việt: Dương Châu còn được gọi là Thành Trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi mỹ miều của thành phố Giang Tô, Trung Quốc, nổi tiếng với cảnh đêm trăng đẹp.
Nghĩa phụ
English
A poetic name for Jiangsu City in China, famous for its beautiful moonlit nights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
围绕在城门外的半圆形小城;瓮城。人报与高太尉,亲自临月城上,女墙边。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!