Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月坠花折
Pinyin: yuè zhuì huā zhé
Meanings: Trăng rơi hoa gãy, mô tả hoàn cảnh suy tàn hay mất đi vẻ đẹp ban đầu., The falling moon and broken flowers; describes a declining situation or loss of initial beauty., 月亮落下,鲜花夭折。比喻美女死亡。[出处]清·洪昻《长生殿·补恨》“誓世世生生休抛撇,不提防惨凄凄月坠花折,悄冥冥云收雨歇,恨茫茫只落得死断生绝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 月, 土, 队, 化, 艹, 扌, 斤
Chinese meaning: 月亮落下,鲜花夭折。比喻美女死亡。[出处]清·洪昻《长生殿·补恨》“誓世世生生休抛撇,不提防惨凄凄月坠花折,悄冥冥云收雨歇,恨茫茫只落得死断生绝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực về sự suy thoái.
Example: 这座古城如今已是月坠花折。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng rú jīn yǐ shì yuè zhuì huā zhé 。
Tiếng Việt: Thành cổ này giờ đã trở nên hoang tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng rơi hoa gãy, mô tả hoàn cảnh suy tàn hay mất đi vẻ đẹp ban đầu.
Nghĩa phụ
English
The falling moon and broken flowers; describes a declining situation or loss of initial beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月亮落下,鲜花夭折。比喻美女死亡。[出处]清·洪昻《长生殿·补恨》“誓世世生生休抛撇,不提防惨凄凄月坠花折,悄冥冥云收雨歇,恨茫茫只落得死断生绝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế