Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月地云阶
Pinyin: yuè dì yún jiē
Meanings: The moon, the ground, clouds, and steps; refers to beautiful natural scenery or fairyland., Mặt trăng, mặt đất, mây và bậc thang, chỉ khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ hoặc chốn tiên cảnh., 指天上。也比喻景物美好的境界。[出处]唐·牛僧儒《周秦行纪》诗“香风引到大罗天,月地云阶拜洞仙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 也, 土, 二, 厶, 介, 阝
Chinese meaning: 指天上。也比喻景物美好的境界。[出处]唐·牛僧儒《周秦行纪》诗“香风引到大罗天,月地云阶拜洞仙。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển hoặc miêu tả phong cảnh.
Example: 这里的景色宛如月地云阶般梦幻。
Example pinyin: zhè lǐ de jǐng sè wǎn rú yuè dì yún jiē bān mèng huàn 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây giống như tiên cảnh vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trăng, mặt đất, mây và bậc thang, chỉ khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ hoặc chốn tiên cảnh.
Nghĩa phụ
English
The moon, the ground, clouds, and steps; refers to beautiful natural scenery or fairyland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天上。也比喻景物美好的境界。[出处]唐·牛僧儒《周秦行纪》诗“香风引到大罗天,月地云阶拜洞仙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế