Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月圆花好
Pinyin: yuè yuán huā hǎo
Meanings: Trăng tròn hoa đẹp, biểu tượng cho sự viên mãn và hạnh phúc., The full moon and beautiful flowers symbolize completeness and happiness., 花儿正盛开,月亮正圆满。比喻美好圆满。多用于棕人新婚。[出处]宋·晁补之《御街行》“词幽期莫误香闺恨,罗带今朝褪。月圆花好一般春,触处总堪乘兴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 月, 员, 囗, 化, 艹, 女, 子
Chinese meaning: 花儿正盛开,月亮正圆满。比喻美好圆满。多用于棕人新婚。[出处]宋·晁补之《御街行》“词幽期莫误香闺恨,罗带今朝褪。月圆花好一般春,触处总堪乘兴。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường xuất hiện trong văn hóa lễ hội.
Example: 中秋节时,人们常说‘月圆花好’。
Example pinyin: zhōng qiū jié shí , rén men cháng shuō ‘ yuè yuán huā hǎo ’ 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Trung Thu, người ta thường nói ‘trăng tròn hoa đẹp’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăng tròn hoa đẹp, biểu tượng cho sự viên mãn và hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
The full moon and beautiful flowers symbolize completeness and happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花儿正盛开,月亮正圆满。比喻美好圆满。多用于棕人新婚。[出处]宋·晁补之《御街行》“词幽期莫误香闺恨,罗带今朝褪。月圆花好一般春,触处总堪乘兴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế