Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月台

Pinyin: yuè tái

Meanings: Sân ga, nơi hành khách lên xuống tàu hỏa., Railway platform; where passengers board and disembark from trains., ①旧时为赏月而筑的台和三面有台阶、正殿前方突出的台也叫月台。*②火车站上、下火车的地方,站台。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 月, 厶, 口

Chinese meaning: ①旧时为赏月而筑的台和三面有台阶、正殿前方突出的台也叫月台。*②火车站上、下火车的地方,站台。

Grammar: Được dùng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông đường sắt.

Example: 火车停靠在月台旁。

Example pinyin: huǒ chē tíng kào zài yuè tái páng 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa dừng lại bên sân ga.

月台
yuè tái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân ga, nơi hành khách lên xuống tàu hỏa.

Railway platform; where passengers board and disembark from trains.

旧时为赏月而筑的台和三面有台阶、正殿前方突出的台也叫月台

火车站上、下火车的地方,站台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...