Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月历
Pinyin: yuè lì
Meanings: Lịch tháng, tờ lịch ghi các ngày trong một tháng., Monthly calendar; a calendar that shows all the days in a month., ①一月一页的历书。*②古时指史官记载下一个月所要做的政事的书册。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 月, 力, 厂
Chinese meaning: ①一月一页的历书。*②古时指史官记载下一个月所要做的政事的书册。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thuộc nhóm danh từ chỉ vật.
Example: 她翻开月历查看下个月的安排。
Example pinyin: tā fān kāi yuè lì chá kàn xià gè yuè de ān pái 。
Tiếng Việt: Cô ấy mở lịch tháng để xem kế hoạch cho tháng tới.

📷 Lịch với tiêu đề hàng tháng và lưới hình vuông đại diện cho các ngày trong tháng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch tháng, tờ lịch ghi các ngày trong một tháng.
Nghĩa phụ
English
Monthly calendar; a calendar that shows all the days in a month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一月一页的历书
古时指史官记载下一个月所要做的政事的书册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
