Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月华
Pinyin: yuè huá
Meanings: Moonlight; the beauty of moonlight., Ánh sáng của mặt trăng; vẻ đẹp của ánh trăng., ①月光;月色。[例]夜久无云天练净,月华如水正三更。——《秦併六国平话》。*②月光照射到云层上,呈现在月亮周围的彩色光环。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 化, 十
Chinese meaning: ①月光;月色。[例]夜久无云天练净,月华如水正三更。——《秦併六国平话》。*②月光照射到云层上,呈现在月亮周围的彩色光环。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca với nghĩa bóng.
Example: 月华如水,照亮了夜晚的大地。
Example pinyin: yuè huá rú shuǐ , zhào liàng le yè wǎn de dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh trăng như nước, soi sáng mặt đất vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng của mặt trăng; vẻ đẹp của ánh trăng.
Nghĩa phụ
English
Moonlight; the beauty of moonlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月光;月色。夜久无云天练净,月华如水正三更。——《秦併六国平话》
月光照射到云层上,呈现在月亮周围的彩色光环
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!