Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月半

Pinyin: yuè bàn

Meanings: Mid-month (lunar calendar), usually refers to the 15th day of the month., Giữa tháng (âm lịch), thường chỉ ngày rằm., ①每月的第十五日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 月, 丨, 丷, 二

Chinese meaning: ①每月的第十五日。

Grammar: Dùng để chỉ thời gian cụ thể trong tháng âm lịch.

Example: 今天是月半,月亮很圆。

Example pinyin: jīn tiān shì yuè bàn , yuè liàng hěn yuán 。

Tiếng Việt: Hôm nay là giữa tháng, trăng rất tròn.

月半
yuè bàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa tháng (âm lịch), thường chỉ ngày rằm.

Mid-month (lunar calendar), usually refers to the 15th day of the month.

每月的第十五日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...