Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月初

Pinyin: yuè chū

Meanings: Đầu tháng (phần đầu của một tháng), Beginning of the month., ①每月开始。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 月, 刀, 衤

Chinese meaning: ①每月开始。

Grammar: Được dùng làm trạng từ chỉ thời gian hoặc danh từ chỉ khoảng thời gian cụ thể.

Example: 他计划在月初完成工作。

Example pinyin: tā jì huà zài yuè chū wán chéng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy dự định hoàn thành công việc vào đầu tháng.

月初
yuè chū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu tháng (phần đầu của một tháng)

Beginning of the month.

每月开始

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...