Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月中

Pinyin: yuè zhōng

Meanings: Mid-month (referring to the middle period of a lunar month)., Giữa tháng (khoảng thời gian giữa tháng âm lịch), ①每月的中间几天。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 月, 丨, 口

Chinese meaning: ①每月的中间几天。

Grammar: Được dùng làm trạng từ chỉ thời gian hoặc danh từ chỉ khoảng thời gian cụ thể.

Example: 他计划月中出发。

Example pinyin: tā jì huà yuè zhōng chū fā 。

Tiếng Việt: Anh ấy dự định khởi hành vào giữa tháng.

月中
yuè zhōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa tháng (khoảng thời gian giữa tháng âm lịch)

Mid-month (referring to the middle period of a lunar month).

每月的中间几天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月中 (yuè zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung