Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 會
Pinyin: huì
Meanings: Will/can (indicates ability or future prediction)., Sẽ/có thể (biểu thị khả năng hoặc dự đoán tương lai), ①均见“会”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亼
Chinese meaning: ①均见“会”。
Grammar: Là một trợ từ biểu thị khả năng hoặc mang ý nghĩa tương lai. Thường đứng trước động từ chính.
Example: 他会游泳。
Example pinyin: tā huì yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẽ/có thể (biểu thị khả năng hoặc dự đoán tương lai)
Nghĩa phụ
English
Will/can (indicates ability or future prediction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“会”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!