Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 最
Pinyin: zuì
Meanings: Most, extremely (used to indicate the highest degree), Nhất, cực kỳ (dùng để chỉ mức độ cao nhất), ①首位。[例]都署之役为最。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]课殿最以闻。——《汉书·宣帝纪》。注:“凡要之首也。”[例]世界之最。*②凡要,即簿书的纲要、总目。[例]愿奉三年计最。——《汉书》。[合]最目(簿书的总目,总括文书内容的提要或目次);最观(综观)。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 12
Radicals: 取, 日
Chinese meaning: ①首位。[例]都署之役为最。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]课殿最以闻。——《汉书·宣帝纪》。注:“凡要之首也。”[例]世界之最。*②凡要,即簿书的纲要、总目。[例]愿奉三年计最。——《汉书》。[合]最目(簿书的总目,总括文书内容的提要或目次);最观(综观)。
Hán Việt reading: tối
Grammar: Dùng trước tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ tối đa. Ví dụ: 最好 (tốt nhất), 最快 (nhanh nhất).
Example: 这是最好的选择。
Example pinyin: zhè shì zuì hǎo de xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Đây là lựa chọn tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhất, cực kỳ (dùng để chỉ mức độ cao nhất)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Most, extremely (used to indicate the highest degree)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“凡要之首也。”世界之最
凡要,即簿书的纲要、总目。愿奉三年计最。——《汉书》。最目(簿书的总目,总括文书内容的提要或目次);最观(综观)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!