Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 最终

Pinyin: zuì zhōng

Meanings: Ultimately, in the end., Cuối cùng, rốt cuộc., ①最后;末了。[例]最终裁决。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 取, 日, 冬, 纟

Chinese meaning: ①最后;末了。[例]最终裁决。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian hoặc kết quả cuối cùng, thường đứng ở đầu hoặc gần cuối câu.

Example: 经过多次尝试,我们最终取得了成功。

Example pinyin: jīng guò duō cì cháng shì , wǒ men zuì zhōng qǔ dé le chéng gōng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều lần thử nghiệm, cuối cùng chúng tôi đã thành công.

最终
zuì zhōng
HSK 6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng, rốt cuộc.

Ultimately, in the end.

最后;末了。最终裁决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...