Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 最好

Pinyin: zuì hǎo

Meanings: Best; it's better to..., Tốt nhất, khuyên nên làm gì., ①胜过所有的人和物。*②最佳,好到极点。[例]煮咖啡的最好方法。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 取, 日, 女, 子

Chinese meaning: ①胜过所有的人和物。*②最佳,好到极点。[例]煮咖啡的最好方法。

Grammar: Cấu trúc 好 + 动词 có thể biểu thị lời khuyên. Ví dụ: 最好不要迟到 (Tốt nhất đừng đến muộn).

Example: 你最好早点休息。

Example pinyin: nǐ zuì hǎo zǎo diǎn xiū xi 。

Tiếng Việt: Bạn nên đi ngủ sớm thì hơn.

最好
zuì hǎo
HSK 1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt nhất, khuyên nên làm gì.

Best; it's better to...

胜过所有的人和物

最佳,好到极点。煮咖啡的最好方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

最好 (zuì hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung