Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 最后

Pinyin: zuì hòu

Meanings: Finally, at last., Cuối cùng, sau cùng., ①在时间或次序上在所有其他的后面,最末。[例]最后通牒。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 取, 日, 口

Chinese meaning: ①在时间或次序上在所有其他的后面,最末。[例]最后通牒。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.

Example: 最后,我们成功完成了任务。

Example pinyin: zuì hòu , wǒ men chéng gōng wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Cuối cùng, chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.

最后
zuì hòu
HSK 1trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng, sau cùng.

Finally, at last.

在时间或次序上在所有其他的后面,最末。最后通牒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...