Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 最初

Pinyin: zuì chū

Meanings: Ban đầu, lúc đầu tiên., Initially, at the beginning., ①刚开始的时候或时期。[例]最初阶段。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 取, 日, 刀, 衤

Chinese meaning: ①刚开始的时候或时期。[例]最初阶段。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ chính.

Example: 我们最初的想法很简单。

Example pinyin: wǒ men zuì chū de xiǎng fǎ hěn jiǎn dān 。

Tiếng Việt: Ý tưởng ban đầu của chúng tôi rất đơn giản.

最初
zuì chū
HSK 4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, lúc đầu tiên.

Initially, at the beginning.

刚开始的时候或时期。最初阶段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

最初 (zuì chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung