Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 最佳

Pinyin: zuì jiā

Meanings: Best, optimal., Tốt nhất, lý tưởng nhất., ①对于达到某种目的最为有利的某物的数量或程度;特指对某一有机体的生长和繁殖最为有利的条件(如温度、光线、湿度、食物)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 取, 日, 亻, 圭

Chinese meaning: ①对于达到某种目的最为有利的某物的数量或程度;特指对某一有机体的生长和繁殖最为有利的条件(如温度、光线、湿度、食物)。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: 最佳选择 (lựa chọn tốt nhất).

Example: 这是今年的最佳电影。

Example pinyin: zhè shì jīn nián de zuì jiā diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Đây là bộ phim hay nhất năm nay.

最佳
zuì jiā
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt nhất, lý tưởng nhất.

Best, optimal.

对于达到某种目的最为有利的某物的数量或程度;特指对某一有机体的生长和繁殖最为有利的条件(如温度、光线、湿度、食物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

最佳 (zuì jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung