Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 替换

Pinyin: tì huàn

Meanings: To replace, to change., Thay đổi, đổi chỗ; dùng cái khác thay thế., ①更替调换;倒换。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 㚘, 日, 奂, 扌

Chinese meaning: ①更替调换;倒换。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị thay thế (宾语). Ví dụ: 替换零件 (thay thế linh kiện).

Example: 请把旧电池替换掉。

Example pinyin: qǐng bǎ jiù diàn chí tì huàn diào 。

Tiếng Việt: Hãy thay pin cũ đi.

替换
tì huàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, đổi chỗ; dùng cái khác thay thế.

To replace, to change.

更替调换;倒换

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

替换 (tì huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung