Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 替代
Pinyin: tì dài
Meanings: Thay thế, làm thay cho cái khác., To replace, to substitute., ①代替。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㚘, 日, 亻, 弋
Chinese meaning: ①代替。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong câu với đối tượng bị thay thế (宾语). Ví dụ: 替代某人 (thay thế ai đó).
Example: 机器人可以替代人类完成一些危险的工作。
Example pinyin: jī qì rén kě yǐ tì dài rén lèi wán chéng yì xiē wēi xiǎn de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Robot có thể thay thế con người hoàn thành một số công việc nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế, làm thay cho cái khác.
Nghĩa phụ
English
To replace, to substitute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代替
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!