Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曾经
Pinyin: céng jīng
Meanings: Once, used to describe something that happened in the past., Đã từng, trước đây đã xảy ra (dùng để nói về quá khứ)., ①用在动词前面,表示某种动作、行为或情况是以前某段时间存在或发生过的,动词后面往往有助词“过”。[例]我曾经做过小学教师。[例]我曾经到过北京。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 纟
Chinese meaning: ①用在动词前面,表示某种动作、行为或情况是以前某段时间存在或发生过的,动词后面往往有助词“过”。[例]我曾经做过小学教师。[例]我曾经到过北京。
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian quá khứ, thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ. Ví dụ: 我曾经看过这部电影 (Tôi đã từng xem bộ phim này).
Example: 我曾经去过北京。
Example pinyin: wǒ céng jīng qù guò běi jīng 。
Tiếng Việt: Tôi đã từng đi Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã từng, trước đây đã xảy ra (dùng để nói về quá khứ).
Nghĩa phụ
English
Once, used to describe something that happened in the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在动词前面,表示某种动作、行为或情况是以前某段时间存在或发生过的,动词后面往往有助词“过”。我曾经做过小学教师。我曾经到过北京
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!