Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曽
Pinyin: zēng
Meanings: Đã từng, đã trải qua trước đây (biểu thị quá khứ)., Used to indicate past experience; once, previously., ①古同“曾”。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
0Chinese meaning: ①古同“曾”。
Grammar: Thường được sử dụng cùng với “曾经” trong câu, nhằm nhấn mạnh sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Example: 我曽经去过北京。
Example pinyin: wǒ zēng jīng qù guò běi jīng 。
Tiếng Việt: Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã từng, đã trải qua trước đây (biểu thị quá khứ).
Nghĩa phụ
English
Used to indicate past experience; once, previously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“曾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!