Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曼
Pinyin: màn
Meanings: Dài, mượt mà, uyển chuyển, Long, soft, graceful, ①长,延长:曼延。曼声而歌。*②美,柔美:曼妙。曼靡。曼辞。轻歌曼舞。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 日, 罒
Chinese meaning: ①长,延长:曼延。曼声而歌。*②美,柔美:曼妙。曼靡。曼辞。轻歌曼舞。
Hán Việt reading: mạn
Grammar: Thường mô tả âm nhạc, điệu nhảy hoặc dáng vẻ mềm mại.
Example: 轻歌曼舞。
Example pinyin: qīng gē màn wǔ 。
Tiếng Việt: Nhạc nhẹ nhàng, vũ điệu uyển chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dài, mượt mà, uyển chuyển
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Long, soft, graceful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曼延。曼声而歌
曼妙。曼靡。曼辞。轻歌曼舞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!