Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曵
Pinyin: yè
Meanings: Kéo lê, kéo đi, To drag or pull along., ①“曳”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①“曳”的讹字。
Grammar: Động từ này thường dùng để mô tả hành động kéo nặng nề hoặc chậm chạp.
Example: 他曵着行李箱走。
Example pinyin: tā yè zhe xíng li xiāng zǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy kéo lê vali đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo lê, kéo đi
Nghĩa phụ
English
To drag or pull along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“曳”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!