Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更鼓

Pinyin: gēng gǔ

Meanings: Trống canh dùng để báo giờ ban đêm, Night watch drum used to announce the time., ①报更的鼓声。[例]默坐数更鼓。[例]更鼓啊,一声声这般急。——闻一多《深夜底泪》。*②旧时报更所用的鼓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 乂, 日, 壴, 支

Chinese meaning: ①报更的鼓声。[例]默坐数更鼓。[例]更鼓啊,一声声这般急。——闻一多《深夜底泪》。*②旧时报更所用的鼓。

Grammar: Đây là một cụm từ mang tính lịch sử, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc văn hóa dân gian.

Example: 古代用更鼓报时。

Example pinyin: gǔ dài yòng gēng gǔ bào shí 。

Tiếng Việt: Ngày xưa dùng trống canh để báo giờ.

更鼓
gēng gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống canh dùng để báo giờ ban đêm

Night watch drum used to announce the time.

报更的鼓声。默坐数更鼓。更鼓啊,一声声这般急。——闻一多《深夜底泪》

旧时报更所用的鼓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更鼓 (gēng gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung