Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更难仆数

Pinyin: gēng nán pú shǔ

Meanings: Khó khăn chồng chất, không thể đếm xuể, Countless difficulties, too many to enumerate., 形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]《礼记·儒行》“遽数之不能终其物,悉数之乃留,更仆未可终也。”[例]婚姻之事……或无意中立成佳耦,或极稳处卒致落空,聚散变迁,~。——清·孙郁《双鱼珮·巧佑》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 乂, 日, 又, 隹, 亻, 卜, 娄, 攵

Chinese meaning: 形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]《礼记·儒行》“遽数之不能终其物,悉数之乃留,更仆未可终也。”[例]婚姻之事……或无意中立成佳耦,或极稳处卒致落空,聚散变迁,~。——清·孙郁《双鱼珮·巧佑》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh số lượng lớn của những khó khăn hoặc thử thách.

Example: 他遇到的困难更难仆数。

Example pinyin: tā yù dào de kùn nán gèng nán pú shù 。

Tiếng Việt: Những khó khăn anh ấy gặp phải không thể đếm xuể.

更难仆数
gēng nán pú shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn chồng chất, không thể đếm xuể

Countless difficulties, too many to enumerate.

形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]《礼记·儒行》“遽数之不能终其物,悉数之乃留,更仆未可终也。”[例]婚姻之事……或无意中立成佳耦,或极稳处卒致落空,聚散变迁,~。——清·孙郁《双鱼珮·巧佑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更难仆数 (gēng nán pú shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung