Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更阑人静
Pinyin: gēng lán rén jìng
Meanings: Đêm đã khuya và mọi người đều yên lặng, Late at night when everything is quiet., 更旧时夜间计时单位,一夜分五更,每更约两小时;阑将尽;人静没有人的吵杂声,一片寂静。夜已很深,没有人声,一片寂静。[出处]宋·蔡绦《西清诗话》“引杨鸾诗白日苍蝇满饭盘,夜间蚁子又成团;每到更深人静后,定来头人咬杨鸾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 乂, 日, 柬, 门, 人, 争, 青
Chinese meaning: 更旧时夜间计时单位,一夜分五更,每更约两小时;阑将尽;人静没有人的吵杂声,一片寂静。夜已很深,没有人声,一片寂静。[出处]宋·蔡绦《西清诗话》“引杨鸾诗白日苍蝇满饭盘,夜间蚁子又成团;每到更深人静后,定来头人咬杨鸾。”
Grammar: Giống như '更深人静', thành ngữ này cũng mô tả sự tĩnh lặng của ban đêm.
Example: 更阑人静,他独自思考。
Example pinyin: gèng lán rén jìng , tā dú zì sī kǎo 。
Tiếng Việt: Đêm đã khuya và yên tĩnh, anh ấy ngồi suy nghĩ một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm đã khuya và mọi người đều yên lặng
Nghĩa phụ
English
Late at night when everything is quiet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更旧时夜间计时单位,一夜分五更,每更约两小时;阑将尽;人静没有人的吵杂声,一片寂静。夜已很深,没有人声,一片寂静。[出处]宋·蔡绦《西清诗话》“引杨鸾诗白日苍蝇满饭盘,夜间蚁子又成团;每到更深人静后,定来头人咬杨鸾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế