Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更递

Pinyin: gēng dì

Meanings: Truyền tin, chuyển tiếp thông tin, To transmit or relay information., ①更迭。[例]更递变化。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 乂, 日, 弟, 辶

Chinese meaning: ①更迭。[例]更递变化。

Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp hoặc truyền tải dữ liệu.

Example: 信息在他们之间更递。

Example pinyin: xìn xī zài tā men zhī jiān gèng dì 。

Tiếng Việt: Thông tin được chuyển tiếp giữa họ.

更递
gēng dì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tin, chuyển tiếp thông tin

To transmit or relay information.

更迭。更递变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更递 (gēng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung