Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更进一竿

Pinyin: gèng jìn yī gān

Meanings: To advance another step forward, achieve a significant breakthrough., Tiến thêm một bước nữa, đạt được tiến bộ vượt bậc, 更再,又;竿竹竿。又前进了一步。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十师示一偈曰‘百丈竿头不动人,虽然得入未为真,百尺竿头须进步,十方世界是全身’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 乂, 日, 井, 辶, 干, 竹

Chinese meaning: 更再,又;竿竹竿。又前进了一步。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十师示一偈曰‘百丈竿头不动人,虽然得入未为真,百尺竿头须进步,十方世界是全身’”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự tiến bộ rõ rệt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực.

Example: 他的研究更进一竿。

Example pinyin: tā de yán jiū gèng jìn yì gān 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu của anh ấy tiến thêm một bước nữa.

更进一竿
gèng jìn yī gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến thêm một bước nữa, đạt được tiến bộ vượt bậc

To advance another step forward, achieve a significant breakthrough.

更再,又;竿竹竿。又前进了一步。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十师示一偈曰‘百丈竿头不动人,虽然得入未为真,百尺竿头须进步,十方世界是全身’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
竿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更进一竿 (gèng jìn yī gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung