Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更衣
Pinyin: gēng yī
Meanings: To change clothes., Thay quần áo, ①更换衣服。[例]是日,武帝起更衣,子夫侍尚衣轩中得幸。——《史记·外戚世家·卫皇后》。[例]请更衣。*②避讳语。指去厕所大小便。[例]权起更衣,肃追于宇下。——《资治通鉴》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 乂, 日, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①更换衣服。[例]是日,武帝起更衣,子夫侍尚衣轩中得幸。——《史记·外戚世家·卫皇后》。[例]请更衣。*②避讳语。指去厕所大小便。[例]权起更衣,肃追于宇下。——《资治通鉴》。
Grammar: Cụm từ này đơn giản và dễ hiểu, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他去更衣了。
Example pinyin: tā qù gēng yī le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi thay quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay quần áo
Nghĩa phụ
English
To change clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更换衣服。是日,武帝起更衣,子夫侍尚衣轩中得幸。——《史记·外戚世家·卫皇后》。请更衣
避讳语。指去厕所大小便。权起更衣,肃追于宇下。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!